THIẾT BỊ HƯNG TIẾN - thiết bị đo độ ẩm gỗ, nông sản và thực phẩm

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ HƯNG TIẾN

HOTLINE: 0975 001 929

Máy Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải Hanna HI83314

Máy Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải Hanna HI83314

Máy Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải Hanna HI83314 cung cấp 20 phương pháp đo khác nhau cho 10 chỉ tiêu trong nước bao gồm COD, Nitơ tổng và Phốt pho tổng . Model HI83314 cung cấp một chế độ đo hấp thụ cho hiệu suất cao. Để tiết kiệm không gian cho phòng thí nghiệm, HI83314 có thể đo pH như một máy đo pH chuyên nghiệp với đầu vào điện cực pH/nhiệt độ kỹ thuật số.
Giá:   Liên hệ

 Mã sản phẩm:           

 Máy Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải Hanna HI83314        

 Nhà cung cấp:

 CTY TNHH Thương Mại Thiết Bị Hưng Tiến            

 Mô tả ngắn:

 Model : HI83314 
 Xuất xứ : Mỹ

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT :

pH  (Điện cực PH tùy chọn và Giá đỡ điện cực HI76404A mua riêng)

Thang đo

-2.00 to 16.00 pH

Độ phân giải

0.1 pH

Độ chính xác

±0.01 pH

Hiệu chuẩn

Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01)

Bù nhiệt

Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng

CAL Check

Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn

Thang đo mV(pH)

±1000 mV

Độ phân giải mV(pH)

0.1 mV

Độ chính xác mV (pH)

±0.2 mV

CÁC CHỈ TIÊU MÁY ĐO ĐƯỢC

Thông số

Thang đo

Độ phân giải

Độ chính xác

Mã thuốc thử

Amoni thang thấp

(nước sạch)

0.00 to 3.00 mg/L NH3-N

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±4% kết quả đo

HI93700-01 

(100 lần đo)

Amoni thang thấp

(nước thải)

0.00 to 3.00 mg/L NH3-N

0.01 mg/L

±0.10 mg/L

±5% kết quả đo

HI93764A-25 

(25 lần đo)

Amoni thang trung

(nước sạch)

0.00 to 10.00 mg/L NH3-N

0.01 mg/L

±0.05 mg/L

±5% kết quả đo

HI93715-01 

(100 lần đo)

Amoni thang cao

(nước sạch)

0.0 to 100.0 mg/L NH3-N

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±5% kết quả đo

HI93733-01 

(100 lần đo)

Amoni thang cao

(nước thải)

0.0 to 100.0 mg/L NH3-N

0.1 mg/L

±1.0 mg/L

±5% kết quả đo

HI93764B-25 

(25 lần đo)

Clo dư

(nước sạch)

0.00 to 5.00 mg/L Cl2

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

HI93701-01 

(100 lần đo)

Clo tổng

(nước sạch)

0.00 to 5.00 mg/L Cl2

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

HI93711-01 

(100 lần đo)

COD thang thấp

(nước thải) 

0 to 150 mg/L

1 mg/L

±5 mg/L

 ±4% kết quả đo

HI93754A-25 

(24 lần đo)

COD thang trung

(nước thải) 

0 to 1500 mg/L

1 mg/L

±15 mg/L

 ±4% kết quả đo

HI93754B-25 

(24 lần đo)

COD thang cao

(nước thải) 

0 to 15000 mg/L O2

1 mg/L

±150 mg/L

 ±2% kết quả đo

HI93754C-25 

(24 lần đo)

Nitrat

(nước thải) 

0.0 to 30.0 mg/L NO3--N

0.1 mg/L

±1.0 mg/L

±3% kết quả đo

HI93766-50 

(50 lần đo)

Nitrit thang cao

(nước sạch)

0 to 150 mg/L NO2-

1 mg/L

±4 mg/L

±4% kết quả đo

HI93708-01 

(100 lần đo)

Nitrit thang thấp

(nước sạch)

0 to 600 μg/L NO2--N

1 μg/L

±20 μg/L

 ±4% kết quả đo

HI93707-01 

(100 lần đo)

Nitơ tổng thang thấp

(nước thải) 

0.0 to 25.0 mg/L N

0.1 mg/L

±1.0 mg/L

±5% kết quả đo

HI93767A-50 

(49 lần đo)

Nitơ tổng thang cao

(nước thải) 

0 đến 150 mg/L N

1 mg/L

±1.0 mg/L

±4% kết quả đo

HI93767B-50 

(49 lần đo)

Photpho tổng thang thấp

(nước thải) 

0.00 to 1.15 mg/L P

0.01 mg/L

±0.05 mg/L

±6% kết quả đo

HI93758C-50 

(50 lần đo)

Photpho tổng thang cao

(nước thải) 

0.0 to 32.6 mg/L P

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±5% kết quả đo

HI93763B-50 

(49 lần đo)

Sắt tổng

(nước thải) 

0.00 to 7.00 mg/L Fe

0.01 mg/L

±0.20 mg/L

±3% kết quả đo

HI96778-25

(25 lần đo)

THÔNG SỐ MÁY ĐO

Điện cực pH

Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)

Kiểu ghi

Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu

Bộ nhớ ghi

1000 mẫu

Kết Nối

USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity

GLP

Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH

Màn hình

LCD có đèn nền 128 x 64

Pin

Pin sạc 3.7VDC

Nguồn điện

5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (đi kèm)

Môi trường

0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ

Kích thước

206 x 177 x 97 mm

Khối lượng

1.0 kg 

Nguồn sáng

5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm

Đầu dò ánh sáng

Silicon photodetector

Bandpass Filter Bandwidth

8 nm

Bandpass Filter Wavelength Accuracy

±1 nm

Cuvet

Tròn 24.6mm (ống thuốc phá mẫu 16mm)

Số phương pháp

Tối đa 128

    Bảo hành

12 tháng

Cung cấp gồm

- Máy đo HI83314

- 4 cuvet có nắp

- Khăn lau cuvet

- Cáp USB

- Adapter

- Hướng dẫn sử dụng

- Chứng nhận chất lượng của máy đo

MÁY PHÁ MẪU VÀ THUỐC THỬ MUA RIÊNG THEO TỪNG CHỈ TIÊU

© Copyright 2024- Design by TRIỆU TÍN
THIẾT BỊ HƯNG TIẾN - thiết bị đo độ ẩm gỗ, nông sản và thực phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Triệu Tín - Thiết kế Website
0975 001 929